Có những loài hoa không rực rỡ kiêu sa,nhưng sôi nổi,hồn nhiên và cá tính,cánh đơn giản đủ dịu dàng,mềm mại.
Level | Name | Donations | Received | Trophies | |
---|---|---|---|---|---|
106 | Hoa Mộc Lan. Leader | 0 | 0 | 2480 | |
112 | Hoa Thủy Tiên. | 0 | 0 | 1915 | |
96 | Cúc Hoạ Mi. | 0 | 0 | 1884 | |
109 | shinichikudo | 0 | 0 | 1825 | |
70 | Hoa Sứ. | 0 | 0 | 1789 | |
74 | Hoa Vân Anh. | 0 | 0 | 1620 | |
72 | Hoa Oải Hương. | 0 | 0 | 1497 | |
47 | Hoa Tử Đằng. | 0 | 0 | 1337 | |
63 | Hoa Hướng Dương Elder | 0 | 0 | 1318 | |
46 | Cẩm Tú Cầu. | 0 | 0 | 1012 | |
42 | Hoa Sen. | 0 | 0 | 928 | |
37 | Hoa Diên Vĩ. | 0 | 0 | 827 | |
32 | HoaMao ĐịaHoàng | 0 | 0 | 734 | |
31 | Hoa Sử Quân Tử. | 0 | 0 | 723 | |
34 | Hoa Phù Dung. | 0 | 0 | 717 | |
27 | Hoa Phi Yến. | 0 | 0 | 694 | |
23 | Hoa Cỏ May. | 0 | 0 | 574 | |
26 | Hoa Thược Dược. | 0 | 0 | 518 | |
24 | Hoa Sống Đời. | 0 | 0 | 474 | |
23 | Hoa Giấy. | 0 | 0 | 427 | |
18 | Hoa Trúc Đào. | 0 | 0 | 329 | |
15 | Hoa Kiều Mạch. | 0 | 0 | 312 | |
12 | Cúc Hoạ Mi. | 0 | 0 | 203 | |
10 | Hoa Sữa. | 0 | 0 | 185 | |
9 | Hoa Mộc Miên. | 0 | 0 | 123 | |
9 | Hoa Lan. | 0 | 0 | 119 |
Event | Time |
---|
This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell’s Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy. This website uses cookies and may store your personal information, more details in Privacy Policy.